Thanh Đấu nối Cáp đồng AMPTRAC Twisted Pair Patch Panel

Ngày 26/02/2013 đăng bởi seo3.VS [email protected]

Thanh đấu cáp chuẩn Category 6, 6A kiểu SL vượt các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Category 6, 6A theo TIA/EIA-568-B.2, ISO/IEC 60603-7 và có thể đáp ứng cho những ứng dụng hiện tại và tương lai như : 10 Gigabit,1000 BASE-TX, 10/100 BASE-TX…..

Tổng quan về sản phẩm

  1. Được tích hợp sẵn các đầu dò cho phép nâng cao hiệu suất, tính thẫm mỹ cũng như độ tin cậy.
  2. Đầu nối I/O theo kiểu nhấn 110 IDC punch down ở phía sau patch panel, giảm thiểu việc sắp xếp Iại dây và cho phép có nhiều kích thước dây hay có thể dùng ngay dây nhảy kiểu 110 plug & play cable assembly
  3. Có sẵn phiên bản standard flush version cũng như angled version dành cho các hệ thống cáp và rack mật độ cao.
  4. Sử dụng các Modular Jack SL Series AMP NETCONNECT hiệu suất cao. các Patch panel unloaded dành cho môi trường thi công dùng thiết bị SL Series Modular Jack Termination Tool.
  5. Các SL Series Multimedia Patch Panel kiểu unloaded chấp nhận các SL Series Jack gắn sau
  6. Giải pháp MRJ21 :
    • cho hiệu suất cao, mật độ cao , đầu nối kích thước nhỏ
    • Bấm & thử tại nhà máy
    • Thiết kế kiểu module cắm & chạy
    • 4-Pair MRJ21 Patch Panel hỗ trợ các ứng dùng 4-pair hoặc ít hơn như 10BASE-T, 100BASE-T và 1000BASE-T
    • 2-Pair MRJ21 Patch Panel dùng cho những ứng dụng cần 2-pair hoặc ít hơn bao gồm 10BASE-T và 100BASE-T

Thông số kỹ thuật

Channel Performance Characteristics (meet or exceed ANSI/EIA/TIA, ISO/IEC and IEEE requirements)

Frequency (MHz) InsertionLoss (dB) NEXT (dB) PSNEXT (dB) ACRF (dB) PSACRF (dB) Return Loss (dB) Prop Delay (ns/100m) Prop DelaySkew (ns) TCL (dB) ELTCL / TCTL (dB) PSANEXT (dB) PSAACRF /PSAFEXT (dB)
0.772 -2.1 -65.0 -62.0 -65.5 -62.5 -19.0 585.0 50.0 -40.0 32.2 -67.0 -67.0
1 -2.3 -65.0 -62.0 -63.3 -60.3 -19.0 580.0 50.0 -40.0 30.0 -67.0 -67.0
4 -4.2 -63.0 -60.5 -51.2 -48.2 -19.0 562.0 50.0 -40.0 18.0 -67.0 -65.0
8 -5.8 -58.2 -55.6 -45.2 -42.2 -19.0 556.7 50.0 -39.5 11.9 -67.0 -58.9
10 -6.5 -56.6 -54.0 -43.3 -40.3 -19.0 555.4 50.0 -38.0 10.0 -67.0 -57.0
16 -8.2 -53.2 -50.6 -39.2 -36.2 -18.0 553.0 50.0 -34.9 5.9 -67.0 -52.9
20 -9.2 -51.6 -49.0 -37.2 -34.2 -17.5 552.0 50.0 -33.5 4.0 -67.0 -51.0
25 -10.2 -50.0 -47.3 -35.3 -32.3 -17.0 551.2 50.0 -32.0 2.0 -66.0 -49.0
31.25 -11.5 -48.4 -45.7 -33.4 -30.4 -16.5 550.4 50.0 -30.4 N/A -65.1 -47.1
62.5 -16.4 -43.4 -40.6 -27.3 -24.3 -14.0 548.6 50.0 -24.4 N/A -62.0 -41.1
100 -20.9 -39.9 -37.1 -23.3 -20.3 -12.0 547.6 50.0 -20.3 N/A -60.0 -37.0
200 -30.1 -34.8 -31.9 -17.2 -14.2 -9.0 546.5 50.0 -14.3 N/A -55.5 -31.0
250 -33.9 -33.1 -30.2 -15.3 -12.3 -8.0 546.3 50.0 -12.3 N/A -54.0 -29.0
300 -37.4 -31.7 -28.8 -13.7 -10.7 -7.2 546.1 50.0 -10.8 N/A -52.8 -27.5
400 -43.6 -28.7 -25.8 -11.2 -8.2 -6.0 545.8 50.0 -8.3 N/A -51.0 -24.9
500 -49.3 -26.1 -23.2 -9.28 -6.3 -6.0 545.6 50.0 -6.3 N/A -49.5 -23.0

Loại sản phẩm/ phụ kiện

Loại sản phẩm


P/N Tên sản phẩm
1933327-1 AMPTRAC Category 6 Straight Patch Panel, 24-Port, 10/100/1000BASE-T GbE, 1U
1933328-1 AMPTRAC Category 6 Straight Patch Panel, 48-Port, 10/100/1000BASE-T GbE, 2U
1933330-1 AMPTRAC Category 6 Angled Patch Panel, 48-Port, 10/100/1000BASE-T GbE, 2U
1933331-1 AMPTRAC Category 6A Straight Patch Panel, 24-Port, XG, 1U
1933332-1 AMPTRAC Category 6A Straight Patch Panel, 48-Port, XG, 2U
1933334-1 AMPTRAC Category 6A Angled Patch Panel, 48-Port, XG, 2U
1777029-2 AMPTRAC MRJ21 Straight Patch Panel, 24-Port, 10/100/1000BASE-T GbE, 1U
1777041-1 AMPTRAC MRJ21 Straight Patch Panel, 48-Port, 10/100/1000BASE-T GbE, 1U
1777053-1 AMPTRAC MRJ21 Angled Patch Panel, 48-Port, 10/100/1000BASE-T GbE, 1U

 Bảo hành 25 năm

 

024 7303 4068