| 
 STT  | 
 Tên doanh nghiệp  | 
 Số GP  | 
 Loại dịch vụ  | 
| 
 1  | 
 Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT)  | 
 279/GP-CSBĐ  | 
 Thiết lập mạng và khai thác dịch vụ điện thoại di động Vinaphone  | 
| 
 377/GP-CSBĐ  | 
 Thiết lập mạng và kinh doanh dịch vụ thông tin VSAT  | 
||
| 
 299/2000/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và mở dịch vụ chuyển tiếp khung Frame Relay  | 
||
| 
 609/2000/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông mạch vòng vô tuyến cố định CDMA-WLL  | 
||
| 
 529/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định đường dài trong nước  | 
||
| 
 530/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định đường dài quốc tế  | 
||
| 
 528/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ điện thoại nội hạt  | 
||
| 
 609/2000/GP-CBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông mạch vòng vô tuyến cố định CDMA-WLL  | 
||
| 
 1119/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng viễn thông di động mặt đất tiêu chuẩn IMT-2000  | 
||
| 
 2  | 
 Công ty Thông tin di động VMS – VNPT  | 
 1118/GP-BTTT  | 
 Thiết lập mạng viễn thông di động mặt đất tiêu chuẩn IMT-2000  | 
| 
 431/2000/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ di động mặt đất  | 
||
| 
 3  | 
 Tổng công ty viễn thông Quân đội (Viettel)  | 
 110/1998/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấn dịch vụ nhắn tin  | 
| 
 111/1998/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ di động mặt đất  | 
||
| 
 112/1998/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấn dịch vụ điện thoại trung kế vô tuyến  | 
||
| 
 113/1998/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấn dịch vụ điện thoại công cộng PSTN  | 
||
| 
 891/2001/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ thuê kênh riêng  | 
||
| 
 1116/GP-BTTT  | 
 Thiết lập mạng viễn thông di động mặt đất tiêu chuẩn IMT-2000  | 
||
| 
 965/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định vệ tinh VSAT  | 
||
| 
 4  | 
 Công ty Cổ phần viễn thông Hà Nội (HANOI TELECOM)  | 
 84/2003/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định nội hạt, thuê kênh nội hạt  | 
| 
 951/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ di động mặt đất  | 
||
| 
 53/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định nội hạt  | 
||
| 
 54/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định đường dài trong nước  | 
||
| 
 55/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ Cố định quốc tế  | 
||
| 
 1115/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng viễn thông di động mặt đất tiêu chuẩn IMT-2000  | 
||
| 
 5  | 
 Công ty Cổ phần viễn thông di động G-tel Mobile  | 
 343/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng viễn thông CĐ mặt đất  | 
| 
 542/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông đường dài trong nước  | 
||
| 
 1328/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ di động mặt đất  | 
||
| 
 6  | 
 Công ty Bưu chính Viễn thông Sài gòn (Saigon Postel)  | 
 193/1999/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ điện thoại trung kế vô tuyến  | 
| 
 312/1999/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định nội hạt, ISDN, Lease Line  | 
||
| 
 1156/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định đường dài trong nước  | 
||
| 
 1157/2006/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định quốc tế  | 
||
| 
 7  | 
 
  | 
 1136/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định nội hạt  | 
| 
 254/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định đường dài trong nước  | 
||
| 
 255/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định quốc tế  | 
||
| 
 8  | 
 Công ty thông tin điện tử Hàng hải (Vishipel)  | 
 723/2000/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng viễn thông duyên hải và cung cấp dịch vụ vô tuyến điện bờ- tàu và tàu-bờ  | 
| 
 724/2000/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập đài vệ tinh mặt đất và cung cấp dịch vụ truy nhập hệ thống vệ tinh INMARSAT  | 
||
| 
 11/2004/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập trạm vệ tinh mặt đất tại Hà Nội, tp HCM để cung cấp dịch vụ VoIP  | 
||
| 
 75/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định vệ tinh VSAT  | 
||
| 
 9  | 
 Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam (VTC)  | 
 252/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định quốc tế  | 
| 
 253/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định đường dài trong nước  | 
||
| 
 47/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định nội hạt  | 
||
| 
 586/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng viễn thông di động ảo MVNO  | 
||
| 
 10  | 
 Công ty Cổ phần viễn thông Đông Dương  | 
 64/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ truyền dẫn quốc tế và cung cấp dịch vụ thuê kênh quốc tế  | 
| 
 65/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ đường dài trong nước, thuê kênh đường dài trong nước  | 
||
| 
 63/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụcố định nội hạt  | 
||
| 
 1132/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng viễn thông di động ảo MVNO  | 
||
| 
 11  | 
 Công ty CMC TII  | 
 448/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định nội hạt  | 
| 
 12  | 
 Công ty CP Hạ tầng viễn thông CMC  | 
 1172/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định nội hạt  | 
| 
 1171/GP-BTTTT  | 
 thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định đường dài trong nước  | 
||
| 
 1170/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định mặt đất quốc tế  | 
||
| 
 13  | 
 Công ty TNHH Truyền hình cáp Sài gontourist  | 
 1960/GP-BTTTT  | 
 Mạng viễn thông cố định nội hạt  | 
| 
 14  | 
 Công ty AVG  | 
 621,622/GP-BTTTT  | 
 Thiết lập mạng VT cố định vệ tinh và mặt đất  | 
| 
 15  | 
 Công ty thông tin Viễn thông Điện lực (EVN Telecom)  | 
 752/2001/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ thuê kênh riêng  | 
| 
 324/2002/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định đường dài trong nước  | 
||
| 
 325/2002/GP-TCBĐ  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định nội hạt  | 
||
| 
 82/2003/GP-BBCVT  | 
 Thiết lập mạng và cung cấp dịch vụ cố định quốc tế  |